Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sanitary napkin


noun
a disposable absorbent pad (trade name Kotex);
worn to absorb menstrual flow
Syn:
sanitary towel, Kotex
Usage Domain:
trade name (for: Kotex), Britain (for: sanitary towel)
Hypernyms:
pad

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sanitary napkin"
  • Words contain "sanitary napkin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bỏ xó

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.